Thì hiện tại đơn (Present Simple) – Công thức, cách dùng thực tế, dấu hiệu nhận biết và ví dụ chi tiết

Thì hiện tại đơn là thì tiếng Anh phổ biến thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, Thinker English sẽ chia sẻ cho bạn công thức, cách sử dụng thực tế, dấu hiệu nhận biết và những ví dụ chi tiết giúp bạn dễ dàng áp dụng khi thực hành.

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả chân lý, sự thực hiển nhiên, hay diễn đạt one hành động mang tính thường xuyên (hành động thường xuyên), theo thói quen (hành động thói quen), hành động lặp đi lặp lại có quy luật.

Ví dụ: I always go to school by bike.
Tôi hay đi học bằng xe đạp.
Cấu trúc
Thể
Nếu trong câu là
Động từ To be
Nếu động từ trong câu là
Động từ thường Verb
Câu Khẳng định
I + am + O.
He/She/It + is + O.
We/You/They + are + O.
S + V(s/es) + O.
I/ You / We / They + V + O
He/ She / It + Vs/es + O
Ví dụ:
I am/ I’m an office worker.
(Tôi là nhân viên văn phòng)
Mary is hard-working.
(Mary thì chăm chỉ)
They are doctors.
(Họ là bác sĩ)
She goes for a walk.
(Cô ấy đi dạo)
I often exercise every morning.
( Tôi thường tập thể dục vào mỗi buổi sáng)
You usually have cereal for breakfast.
Bạn thường ăn ngũ cốc cho bữa sáng.
Câu Phủ định
I + am not + O.
He/ She/ It + is not + O.
We/ You/ They + are not + O.
S + do/ does not + V ( nguyên thể) + O.
I/ You / We / They + do + not (don’t) + V +O
He/ She/ It + does + not (doesn’t) + V + O
Ví dụ:
I am not the manager.
Tôi không phải là quản lý.
That chair is not cheap.
(Cái ghế đó không rẻ đâu.)
We are not tired.
Chúng tôi không mệt.
I do not (don’t) often go to school by bus.
Tôi không thường đi xe buýt đến trường
She does not (doesn’t) do exercise every day
Cô ấy không tập thể dục mỗi ngày
Câu Nghi vấn
Am/ is/ are (not) + S + O?
Do/does (not) + S + V (Nguyên thể) + O?
Ví dụ:
Are you a student?
Am I right?
Tôi có đúng không?
Is it sunny?
Trời có đang nắng không?
Are they green?
Chúng có màu xanh không?
Do you go to school by bike?
Does she cook the soup daily?
Nguyên tắc bổ sung s/es sau động từ khi có ngôn ngữ chủ là he/she/it:
  1. Thêm “s” sau động từ
Stop > stops read > reads lie > lies
  1. Nếu động từ có đuôi là -ch, -o, -sh hoặc -ss thì ta thêm “es”
          Reach > reaches
          Go > goes
          Splash > splashes
          Dress > dresses
  1. Nếu động từ có đuôi là 1 phụ âm + y thì ta biến đổi “y” thành “i” và thêm “es”
         Study > studies fly > flies dry > dries
Cách sử dụng trong thực tế và ví dụ chi tiết
       1. Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên
VD:
   

   

The sun rises from the East.
Mặt trời mọc từ phía Đông.
The earth moves around the sun.
Trái đất quay quanh mặt trời.
Salt is salty. Sugar is sweet.
Muối thì mặn. Đường thì ngọt.
  1. Diễn tả một thói quen, một hành động lặp đi lặp lại thường xuyên ở hiện tại
    VD:
    Nam has lunch at 11:00 a.m. daily.
    Nam ăn trưa lúc 11 giờ hàng ngày.
    They usually go to the cinema on Saturday.
    Họ thường xuyên đi xem phim chiếu rạp vào Thứ 7
  1. Diễn biến hành động, công việc tương lai sẽ xảy ra theo kế hoạch đã được định sẵn trong thời gian

           

    EX: The 45 bus begins running at 8 a.m. every day.
    Xe buýt số 45 bắt đầu chạy lúc 8 giờ sáng hàng ngày.
    Mai doesn’t study Math on Monday. She studies it on Tuesday every week.
    Mai không học toán vào thứ Hai. Cô bé học vào thứ Ba.
    • Mô tả con người, sự vật, sự việc và hiện tượng trong hiện tại (có thể sai trong quá khứ hoặc tương lai):
      Ví dụ:
      He is a student.
      Cậu ấy là học sinh.
      The tree is not tall.
      Cái cây đó không cao.
      That puppy is so small.
      Em cún đó nhỏ xíu.
      Dấu hiệu nhận biết
      Các phó từ thường dùng chung với thì hiện tại đơn:
      Trạng từ chỉ tần suất:
      • Always, constantly: luôn luôn
      • Usually, frequently: thường
      • Often, occasionally: Thường xuyên,
      • Sometimes: đôi khi
      • Seldom, rarely: hiếm khi
      • Never: không bao giờ
      • Every hour/ day/ week/ month: Hàng giờ/ ngày/ tuần/tháng/ năm.
      • Twice/ 3 times/ 4 times a day/week/month/year.
      • Daily, weekly, monthly, and annually: Hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng năm.

       

      Thì hiện tại đơn là thì được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững Thì Hiện tại đơn, ta dễ dàng diễn tả những thói quen hàng ngày, những hành động lặp đi lặp lại hoặc diễn tả một sợ thật hiển nhiên, … một cách rõ ràng, dễ hiểu, giúp giao tiếp hiệu quả hơn.

      Vì sao chúng ta nên học tiếng Anh giao tiếp?

      Tiếng Anh từ lâu đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp phổ biến khắp nơi trên thế giới. Tiếng Anh như là một sợ dây liên kết giữa các dân tộc và các bạn đến từ các quốc gia khác nhau. Vậy nên việc học tiếng anh nói chung và tiếng anh giao tiếp nói riêng chính là chìa khoá cho việc hội nhập với thế giới hiện đại và đa văn hoá của bạn.

      Thinker English Center là Trung tâm ngoại ngữ uy tín và chất lượng, có đội ngũ giáo viên nước ngoài trình độ Đại học trở lên, có nghiệp vụ sư phạm và chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế, kinh nghiệm giảng dạy cho người châu Á.

      Tham dự khoá học tại Thinker English, học viên không chỉ nâng cao trình độ giao tiếp, đạt mục tiêu lấy chứng chỉ quốc tế, mà còn được cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp, dưới sự làm việc tận tâm của đội ngũ Thinker English.

      👉 Kiểm tra và học thử tiếng Anh miễn phí ngay hôm nay cùng Thinker English: https://m.me/thinkerenglishcenter

0 comment

Cùng đóng góp ý kiến của bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *