100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường gặp nhất

Bài viết tổng hợp 100 cụm từ và mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày mà Thinker English nghĩ bạn sẽ cần. Khi bạn thành thạo những cụm từ hay những mẫu câu tiếng Anh này, bạn có thể tạo ra hàng trăm câu khác từ những cấu trúc dưới đây.

Cấu trúc câu hỏi

STT Cấu trúc câu
(Structure)
Nghĩa
(Meaning)
1

 

ARE YOU SURE…?

Bạn chắc chứ…?

  • Are you sure of what he said? (Bạn có chắc về điều anh ấy đã nói không?)
  • Are you sure that Henry is not coming? (Bạn có chắc là Henry sẽ không đến không?)
2

 

ARE YOU USED TO + V ?

Bạn đã quen với …?

  • Are you used to using chopsticks? (Bạn đã quen với việc dùng đũa chưa?)
  • Are you used to riding a motorbike? (Bạn đã quen với việc lái xe máy chưa?)
3

 

DID YOU USE TO…

Bạn đã từng….

  • Did you use to stay up late? (Bạn đã từng thức khuya phải không?)
  • Did you use to live in New York? (Bạn đã từng sống ở New York sao?)
4 DO YOU AGREE…

Bạn có đồng ý là….

  • Do you agree that we should arrive early? (Bạn có đồng ý là chúng ta nên đến sớm không?)
  • Will he agree to the terms in the contract? (Anh ấy sẽ đồng ý với các điều khoản trong hợp đồng chứ?)
5

 

DO YOU CARRY THIS IN…?

Bạn có cái này…..?

  • Do you carry this in size 38? (Bạn có cái này size 38 chứ?)
  • Do you carry this in white? (Bạn có cái này mà màu trắng không?
6 DO YOU HAVE… AVAILABLE?

Bạn còn cái ….không?

  • Do you have any rooms available? (Bạn còn phòng trống không?)
  • I was wondering, do you have any black leather jackets available?
    (Tôi đang thắc mắc, bạn có sẵn áo khoác da màu đen nào không?)
7

 

DO YOU MIND…?

Bạn có phiền không…?

  • Do you mind closing the window? (Bạn có phiền đóng cửa vào giúp tôi không?)
  • Do you mind as we are going to ask you a personal question? (Bạn có phiền khi chúng tôi sẽ hỏi bạn một câu hỏi riêng tư không?)
8

 

HAVE YOU EVER…?

Bạn có bao giờ….?

  • Have you ever been to Japan? (Bạn có bao giờ đến Nhật Bản chưa?)
  • Have you ever thought of changing your job? (Bạn có bao giờ nghĩ đến việc đổi một công việc khác chưa?)
9

 

HOW COME….?

Sao lại có thể….?

  • You forgot to bring your book again. How come? (Bạn lại quên đem sách nữa rồi. Sao lại có thể?)
  • How come we were not invited to the party?  (Sao tụi mình lại không được mời đến dự buổi tiệc đó cơ chứ?)
10

 

HOW DARE YOU…!

Sao … dám….?

  • How dare you say something like that! (Sao bạn dám nói những thứ như vậy!)
  • How dare she do that to me! (Sao cô ta dám làm vậy với tôi!)
11

 

HOW DO YOU LIKE…?

Bạn thích … như thế nào?

(hỏi về mức độ thích)

  • How do you like your new room? (Bạn thích phòng mới của bạn như thế nào?)
  • How does your mother like coffee? (Mẹ bạn muốn cà phê như thế nào?)
12

 

HOW LONG…?

Bao lâu/bao xa…?

  • How long does it take to get to the nearest post office? (Mất bao lâu để đi đến bưu điện gần nhất?)
  • How long did it take you to finish this report? (Bạn mất bao lâu để hoàn thành bản báo cáo này?)
13

 

HOW OFTEN…?

Có thường xuyên….

  • How often do you go swimming? (Bạn có thường xuyên đi bơi không?)
  • How often do you maintain the machines? (Bao lâu thì bạn bảo trì máy móc một lần?)
14

 

I WONDER IF…

Tôi tự hỏi nếu…

(Không chắc rằng điều gì đó có thể hay không)

  • I was wondering if the Board of Directors would agree with my strategy. (Tôi tự hỏi nếu ban giám đốc đồng ý với chiến lược của tôi.)
  • I was wondering if Jen could come to the meeting tomorrow. (Tôi tự hỏi nếu Jen có thể đến buổi họp ngày mai.)
15

 

WHAT BECOMES OF..

Điều gì sẽ xảy ra với…

  • What will become of my family if I go bankrupt?
    (Điều gì sẽ xảy ra với gia đình tôi nếu tôi phá sản?)
16

 

WHAT CAN I DO FOR…?

Tôi có thể làm gì cho…

  • What can I do to make my boss satisfied?
    (Tôi có thể làm gì để sếp tôi hài lòng?)
17

 

WHAT DO YOU MEAN BY….?

Bạn có ý gì khi….?

  • What do you mean by saying that stupid things? (Bạn có ý gì khi nói một điều ngu ngốc như vậy?)
  • What do you mean by canceling your presentation tomorrow? (Bạn có ý gì khi hủy bỏ bài thuyết trình ngày mai?)
18

 

WHAT-DO-YOU-CALL-IT..

Cái mà bạn gọi là…

  • I can’t find the what-do-you-call-it.. (Tôi không thể tìm cái mà bạn nói ấy.)
  • Mary has just gone out with her soulmate… what’s-his-name. (Mary vừa đi ra ngoài với bạn tri kỷ của cô ta, tên anh ta là gì nhỉ?)
19

 

WHAT DO YOU SAY…

Bạn thấy sao…

  • What do you say about going to the theatre this afternoon? (Bạn thấy sao về việc chiều nay đi đến nhà hát?)
  • Let’s go by yatch. What do you say? (Chúng ta hãy đi bằng du thuyền. Bạn thấy sao?)
20

 

WHAT… FOR…

Cái đó… để….

  • What did you say that for? It is so ridiculous. (Bạn nói điều đó làm gì? Thật là lố bịch.)
  • What do you need that money for? (Bạn cần số tiền đó làm gì?)
21 WHAT IF…

Sẽ thế nào nếu…

  • What if it rains when we are wearing white shoes? (Sẽ thế nào nếu trời mưa và chúng ta đều mang giày trắng?)
  • What if we get lost here? (Sẽ thế nào nếu chúng ta đi lạc ở đây?)
22 WHAT’S THE MATTER WITH…?

Chuyện gì xảy ra với…

  • What’s the matter with John? (Chuyện gì xảy ra với John vậy?)
  • What’s the matter with your nose? It’s bleeding. (Chuyện gì xảy ra với mũi của bạn vậy? Nó đang chảy máu kìa.)
23 WHAT WOULD YOU DO IF…?

Bạn sẽ làm gì nếu…

  • What would you do if you were me? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn là tôi?)
  • What would you do if you won the lottery this afternoon? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn trúng số chiều nay?)
24 WHAT’S THE USE OF…

Có ích gì khi…

 

  • What’s the use of talking about their failure now? (Có ích gì khi nói về sự thất bại của họ lúc này?)
  • What’s the use of crying too much now? (Có ích gì khi mà khóc quá nhiều lúc này?)
25 WHAT’S YOUR FAVOURITE…?

Bạn thích nhất…

  • What is your favorite movie nowadays? (Bạn thích nhất phim gì dạo gần đây?)
  • What’s your favorite subject on the course? (Bạn thích nhất môn học nào trong khóa học?)
26 WHERE CAN I…?

Ở đâu tôi có thể…?

  • Where can I get a map at this hotel? (Tôi có thể lấy bản đồ ở đâu trong khách sạn?)
  • Where can I find a policeman in town? (Tôi có thể tìm cảnh sát ở đâu trong thị trấn?)
27 WHERE THERE IS… THERE IS…

Ở đâu có…thì có….

  • Where there is a will, there is a way. (Ở đâu có ý chí, ở đó có con đường.)
  • Where there is opposition, there are rebellions. (Ở đâu có chống đối, ở đó có những cuộc nổi loạn.)
28 WHETHER OR NOT…

Có hay không…

  • Whether it rains or not, we have to move out of the restaurant.  (Trời mưa hay không, chúng ta đều phải di chuyển khỏi nhà hàng.)
  • Henry will find out the truth, whether or not you tell it to them. (Henry vẫn sẽ tìm ra sự thật, dù bạn có nói với anh ấy hay không.)

 

Cấu trúc câu đề xuất, đề nghị

Khi muốn mời ai đi đâu đó, hay đề nghị người khác làm gì, bạn nên dùng những cấu trúc sau cho tự nhiên…

STT Cấu trúc câu
(Structure)
Nghĩa
(Meaning)
29 BE CAREFUL WITH…

Hãy cẩn thận với….

  • Be careful with the wet floor.(Cẩn thận sàn ướt đó nhé.)
  • Be careful that you don’t catch wrong car.(Cẩn thận đừng bắt nhầm xe.)
30 DO YOU FEEL LIKE…?

Bạn có thấy muốn…..?

  • Do you feel like going for a walk on the beach? (Bạn muốn đi dạo trên bãi biển chứ?)
  • Do you feel like having some tea? (Bạn có muốn uống trà không?)
31 SHOULDN’T WE…?

Chúng ta có nên….?

  • Shouldn’t we ask for his idea first? (Chúng ta có nên hỏi ý anh ấy trước không?)
  • Shouldn’t we check the weather first? (Chúng ta có nên kiểm tra thời tiết trước không?)
32 HELP/MAKE YOURSELF…

 

Cứ tự nhiên…

  • Make yourself at home. Help yourself to the cherry in the fridge. (Cứ tự nhiên với cherry trong tủ lạnh nhé như ở nhà nhé.)
  • Help yourself to this cup cake. I made it especially for you. (Cứ tự nhiên ăn bánh ngọt nhé. Tôi làm riêng cho bạn đó.)
33 HOW ABOUT….?

Hay là…

  • How about going for a round in my new car? (Hay là chúng ta đi một vòng bằng xe mới của tôi nhé?)
  • How about finishing our report first? (Hay là chúng ta hoàn tất báo cáo trước?)
34 DON’T EVER…

Đừng bao giờ….

  • Don’t ever miss a good chance like this. (Đừng bao giờ bỏ lỡ cơ hội tốt như thế này.)
  • Don’t ever arrive late for a meeting. (Đừng bao giờ đến họp muộn.)
35 I’D LIKE YOU TO…

Tôi muốn bạn….

 

  • I’d like you to send this test to a doctor. (Tôi muốn bạn gửi kiểm tra này đến một bác sĩ.)
  • I’d like you to look after my baby while I am cooking. (Tôi muốn bạn trông em trong khi tôi nấu ăn.)
36 …AS… AS POSSIBLE

Càng… càng tốt

  • Try to be as clean as possible. (Cố làm càng sạch càng tốt.)
  • Come as soon as possible. (Đến càng sớm càng tốt.)
37 IT’S YOUR TURN…

Đến phiên/lượt bạn…

  • It’s your turn to clean the house. (Đến phiên bạn dọn dẹp nhà cửa.)
  • It’s your turn to do a presentation this week.  (Đến lượt bạn thuyết trình tuần này.)
38 WE’D BE BETTER OFF WITHOUT…

Chúng tôi sẽ tốt hơn nếu…

  • We’d be better off without Henry at the party. (Chúng tôi sẽ tốt hơn nếu Henry không tham gia bữa tiệc.)
  • They’d be better off without their wine-friends around them. (Họ sẽ tốt hơn nếu không có bạn rượu xung quanh.)
39 WE’D BETTER…

Chúng ta tốt hơn nên…

  • We’d better buy a new laptop. (Chúng ta tốt hơn nên mua một cái laptop mới.)
  • You’d better not ask him anything about his failure. (Bạn tốt hơn không nên hỏi bất cứ điều gì về thất bại của anh ấy.)
40 WE MAY AS WELL…

Chúng ta cũng nên…

  • We may as well have a try since it’s really worth helping him. (Chúng ta cũng nên thử vì nó đáng để giúp anh ta.)
  • We may as well take the risk, the project need that. (Chúng ta cũng nên chấp nhận rủi ro, dự án cần điều đó.)
41 WHY NOT…?

Tại sao không…?

 

  • Why don’t you go ask your teacher for advice? (Tại sao bạn không hỏi thầy giáo của bạn để xin lời khuyên?)
  • Why not buy some snack food? (Tại sao mình không mua ít bánh?)
42 WOULD YOU CARE FOR…?

Bạn có muốn…

  • Would you care for something to eat? (Bạn có muốn ăn gì không?)
  • Would you care for some snack? (Bạn có muốn ăn chút snack không?)

 

Mẫu câu nêu ý kiến

Khi cần phải nêu ra ý kiến, hãy tham khảo những mẫu câu thông dụng sau:

STT Cấu trúc câu
(Structure)
Nghĩa
(Meaning)
43 AS FAR AS…

Theo như….

  • As far as I can remember, Jim has never come home until midnight.
    (Theo như tôi nhớ thì Jim chưa bao giờ về nhà trước nửa đêm.)
  • As far as I can see, he’s a big liar.
    (Theo như tôi thấy thì anh ta là một trẻ nói dối.)
44 AS FAR AS + S + IS/AM/ARE + CONCERNED,…

Theo như … quan tâm, …..

  • As you can see, there’s no reason to wait, as far as I’m concerned.
    (Như bạn có thể thấy, không có lý do gì để chờ đợi, theo như tôi nghĩ.)
  • So far as my Dad’s concerned, nothing is as important as me.
    (
    Như là với sự để tâm của cha tôi thì không gì quan trọng hơn tôi.)
45 COMPARED TO…

So với…

  • Compared to other students, she is quite good. (So với những sinh viên khác, cô ấy có phần giỏi hơn đấy chứ.)
  • Compared to city life, country life is more quiet and peaceful. (So với cuộc sống thành thị, cuộc sống nông thôn yên tĩnh và bình yên hơn.)
46 SO…THAT…

 

… quá …đến mức mà….

  • I was so interested in the movie that I see it several times. (Tôi quá thích bộ phim đến mức xem nó vài lần.)
  • He speaks English so well that we think he is a foreigner. (Anh ấy nói tiếng Anh quá tốt đến mức mà chúng tôi nghĩ anh ấy là người nước ngoài.)
47 NOT ONLY…BUT ALSO

Không chỉ…mà còn…

  • He is not only a good leader, but also a friendly person. (Anh ấy không chỉ là người lãnh đạo giỏi, mà còn là một người thân thiện.)
  • Not only me but also your team will be on your side this time. (Không chỉ tôi mà nhóm của bạn cũng sẽ đứng về phía bạn lần này.)
48 I BET…

Tôi cá là…

  • I bet we are going to win. (Tôi cá là chúng ta sẽ thắng. )
  • I bet Sue will win the prize and have the best record also. (Tôi cá là Sue sẽ thắng giải và lập kỷ lục mới luôn.)
49 I CAN HARDLY BELIEVE THAT…

Tôi khó có thể tin là…

  • I can hardly believe that he is gone. I just talked to him yesterday. (Tôi khó có thể tin là anh ấy đã đi rồi, tôi vừa nói chuyện với anh ấy ngày hôm qua.)
  • I can hardly believe what I have heard from him. It is too shocking to me this time.  (Tôi khó có thể tin những gì tôi nghe được từ anh ta. Điều này thật quá bất ngờ với tôi.)
50 I CAN’T HELP…

Tôi không thể ngừng…

 

  • I can’t help laughing everytime I think of her moment yesterday. (Tôi không thể ngưng cười mỗi lần tôi nghĩ đến khoảnh khắc của cô ấy hôm qua.)
  • I can’t help thinking about her. She’s always on my mind. (Tôi không thể ngừng nghĩ đến cô ấy. Cô ấy luôn quanh quẩn trong tâm trí tôi.)
51 I DARE SAY…

Tôi dám…

 

  • I dare say (that) Henry will succeed in the election. (Tôi dám nói rằng Henry sẽ thành công trong kỳ bầu cử này.)
  • I dare say he won’t come to this office again. (Tôi dám nói rằng anh ấy sẽ không đến văn phòng này lần nữa.)
52 I CAN’T SAY…

Tôi không thể nói/khẳng định…

  • I can’t say who did the best in this competition. (Tôi không thể nói ai là người giỏi nhất trong cuộc thi.)
  • I can’t say with any certainty that hard working is the best choice. (Tôi chắc chắn rằng chăm chỉ luôn luôn là một lựa chọn tốt.)
53 I CAN’T WAIT TO…

Tôi không thể chờ để…
(với vẻ háo hức)

  • I can’t wait to see our new boss. (Tôi không thể chờ để gặp sếp mới của chúng ta.)
  • I can’t wait to buy a new Macbook this time. (Tôi không thể chờ để mua cái Macbook mới lần này.)
54 I’D HATE YOU FOR…

Tôi ghét bạn….(dùng để nhấn mạnh bạn không muốn điều gì xảy ra).

  • I’d hate for you to miss the party of the company.  (Tôi không thích bạn bỏ lỡ buổi tiệc công ty.)
  • I’d hate for you to leave our company in such a bad way.  (Tôi không thích bạn rời công ty bằng cách tệ như vậy.)
55 IF THERE IS ONE THING THAT….

Nếu có điều gì đó…

  • If there is one thing that upsets me, it’s my bad memory. (Nếu có điều gì đó khiến tôi bực mình thì đó là sự đãng trí của tôi.)
  • If there is one thing that surprises me, it’s his passed exams.  (Nếu có điều gì đó làm tôi ngạc nhiên thì đó là anh ấy thi đậu.)
56 I HAVE NO IDEA…

 

Tôi không biết gì…

  • I had no idea that Layla was a thief. (Tôi không hề biết Layla là một tên trộm.)
  • He has no idea how to finish his reports. (Anh ấy không biết cách nào để hoàn thành báo cáo.)
57 I HAVE GOT TO…

Tôi phải…

  • I have got to go now. Bye. (Giờ tôi phải đi rồi. Tạm biệt.)
  • I’ve got to apologize for troubling my teacher so much. (Tôi phải xin lỗi vì đã làm phiền thầy tôi quá nhiều.)
58 I’LL LET YOU KNOW…

Tôi sẽ nói bạn biết…

  • I’ll let you know if I can make it for our party. (Tôi sẽ nói bạn biết nếu tôi có thể đến kịp bữa tiệc của chúng ta.)
  • I’ll let you know if I finish this report. (Tôi sẽ nói cho bạn biết ngay khi tôi hoàn thành bản báo cáo này.)
59 I’D BE GREATFUL..

Tôi rất trân trọng/biết ơn…

  • I’d be grateful if I could help you now. (Tôi rất hân hạnh nếu tôi có thể giúp gì cho bạn.)
  • I’d be grateful if you’d take care of my baby tonight. (Tôi rất biết ơn nếu bạn chăm sóc con tôi tối nay.)
60 I’M AFRAID..

Tôi e rằng…

  • I’m afraid Sally is not in at the moment. (Tôi e rằng lúc này Sally không có ở đây.)
  • I’m afraid you didn’t quite get what I want to say. (Tôi e rằng bạn vẫn chưa hiểu tôi muốn nói gì.)
61 I’M CALLING TO…

Tôi gọi để…

  • I’m calling to ask some information about my order. (Tôi gọi để hỏi một số thứ về đơn đặt hàng của mình.)
  • I’m calling to tell you that the flight is at 7:00am. (Tôi gọi để nói rằng chuyến bay là lúc 7:00 sáng.)
62 I’M LOOKING FORWARD TO…

Tôi rất mong đợi…

  • I’m looking forward to corporating with you.  (Tôi rất mong đợi được hợp tác với bạn.)
  • I’m looking forward to coming to HongKong again. (Tôi rất mong đợi được đến HongKong lần nữa.)
63 I’M NOT REALLY HAPPY WITH…

Tôi thật không hài lòng với…

  • I’m not really happy with your presentation. (Tôi thật không hài lòng với bài trình bày của bạn.)
  • I’m not really happy with their phone service. (Tôi thật không hài lòng với dịch vụ điện thoại của họ.)
64 I’M THINKING ABOUT…

Tôi đang nghĩ về/cân nhắc về việc…

  • I’m thinking about moving out. (Tôi đang cân nhắc về việc ra ở riêng.)
  • I’m thinking about taking a marketing course. (Tôi đang cân nhắc việc học một khoá marketing.)
65 GO FOR SOMETHING

Thích hay ngưỡng mộ

  • She goes for games. (Cô ấy thích chơi game.)
  • I don’t go much for DIY stuff. (Tôi không thích những đồ tự làm.)
66 IT IS…. THAT…

Chính là…mà đã…

  • It was John who broke the glasses when they were playing football. (Chính là John đã làm vỡ kính khi họ chơi bóng đá.)
  • It was here in the supermarket that he met his wife. (Chính là ở đây trong siêu thị anh ta gặp vợ mình.)
67 IT’S TOO BAD THAT…

Thật là chán…

  • It’s too bad that we have to cancel the party. (Thật là chán nếu chúng ta phải huỷ bỏ buổi tiệc.)
  • It’s too bad that you can’t come to my house tonight. (Thật là chán nếu bạn không đến nhà tôi tối nay.)
68 IT’S MY FAULT…

Là lỗi của tôi….

  • It’s my fault you didn’t get paid today. (Là lỗi của tôi khi mà bạn không nhận được lương hôm nay.)
  • It’s my fault we lost the race. (Là lỗi của tôi khi chúng ta thua cuộc đua.)
69 ON THE TIP OF MY TONGUE

Tôi sắp nhớ ra rồi….

  • Larry’s address is on the tip of my tongue, wait a minute. (Tôi sắp nhớ ra địa chỉ của Larry rồi, chờ một chút.)
  • The questions she wanted to ask was on the tip of her tongue. (Cô ấy sắp nhớ ra câu hỏi mà cô ấy muốn hỏi rồi.)
70 IT IS SAID THAT…

Người ta nói rằng…

  • It is said that Jerry is quite a handsome young man. (Người ta nói rằng Jerry là chàng trai trẻ khá đẹp trai.)
  • It is said that the new president will visit our company this week. (Người ta nói rằng ngài chủ tịch mới sẽ đến thăm công ty ta tuần này.)
71 IT’S UP TO…

Tuỳ thuộc vào…

  • We can’t force him what to do. It’s up to him. (Chúng ta không thể ép anh ta làm gì được. Nó tùy thuộc vào anh ta thôi.)
  • It’s not up to you to tell me how to do my own job. (Không cần bạn nói với tôi rằng tôi phải làm sao với công việc của chính mình.)
72 IT MAY SUPRISE YOU, BUT…

Có thể hơi bất ngờ, nhưng…

  • It may surprise you, but Maggie refused Henry’s proposal. (Có thể hơi bất ngờ, nhưng Maggie đã từ chối lời cầu hôn của Henry.)
  • It may surprise you, but Jenny has just been promoted to CEO. (Có thể hơi bất ngờ, nhưng Jenny vừa được thăng chức lên CEO.)
73 I HAVE BEEN…

Tôi đã…

  • I have been practising running for almost ten years. (Tôi đã tập chạy 10 năm rồi.)
  • I have been living here for almost my whole life. (Tôi đã sống ở đây gần như cả cuộc đời.)
74 I’VE HAD ENOUGH OF…

Tôi đã chịu đựng đủ…

 

  • I’ve had enough of your complaining. I’m leaving. (Tôi chịu đựng đủ sự phàn nàn của bạn rồi. Tôi đi đây.)
  • You know, I’ve had enough of this city. It’s so crowded and the pollution is so bad to stay any longer. (Bạn biết đó, tôi đã chịu đựng đủ thành phố này rồi. Sự đông đúc và ô nhiễm của thành phố này khiến tôi thật khó để tiếp tục ở lại đây lâu hơn.)
75 I WOULD RATHER… THAN…

Tôi thà…còn hơn là…

  • I would rather stay than leave and feel worried all the time. (Tôi thà ở lại còn hơn là rời đi rồi lo lắng suốt.)
  • He would rather work than do nothing and think unwisely. (Anh ta thà làm việc còn hơn là không làm gì rồi suy nghĩ tiêu cực.)
76 NO MATTER WHAT/HOW

Cho dù như thế nào…

  • No matter how you choose, it is none of anyone’s business. (Cho dù bạn chọn thế nào, đó cũng không phải là trách nhiệm của ai khác cả.)
  • No matter where he goes, he soon returns to his home.  (Cho dù anh ta đi đâu, anh ta cũng sẽ quay về nhà mình.)
77 NO WONDER

Bảo sao mà…

  • You eat like a cat, no wonder you are so slim. (Bạn ăn ít như mèo, bảo sao mà bạn gầy vậy.)
  • Are your legs hurt? No wonder you walk so slowly. (Bạn đau chân à? Bảo sao bạn đi chậm vậy.)
78

 

NOW THAT I (COME TO) THINK ABOUT IT,…

Giờ nghĩ lại, tôi thấy….

  • Now that I (come to) think about it, how useless I was! (Giờ nghĩ lại chuyện đó, tôi thật là vô dụng!)
  • Now that I think about it, Danny is a man really worth trusting. (Giờ nghĩ lại, Danny đúng là người đàn ông đáng tin.)
79 ONCE YOU…

Một khi bạn…

 

  • Once you have a headache, take this medicine. (Một khi bạn bị đau đầu, uống viên thuốc này.)
  • Once your father finds out what you’ve done, he will get mad. (Một khi ba bạn phát hiện ra việc bạn làm, ông ấy sẽ nổi giận.)
80 SEE THAT…

Có thể thấy rằng…

 

  • See that you had enough sleep last night. (Có thể thấy rằng bạn ngủ đủ tối hôm qua.)
  • See that Mary goes to see your parents often. (Có thể thấy rằng Mary đến thăm cha mẹ bạn thường xuyên.)
81 THANKS TO…

Nhờ ơn/vào…

  • Thanks to their help, we have done all the tasks on time. (Nhờ sự giúp đỡ của họ, chúng tôi đã hoàn tất các việc đúng giờ.)
  • Thanks to their reports, lots of tasks are now easier. (Nhờ báo cáo của họ, nhiều việc giờ dễ hơn.)
82 THANK YOU FOR…

Cảm ơn bạn vì…

  • Thank you for what you have done for me. (Cảm ơn bạn vì những gì đã làm cho tôi.)
  • Thanks for your help. (Cảm ơn bạn vì đã giúp tôi.)
83 THE FIRST THING I’M GOING TO DO WHEN… IS…

Điều đầu tiên tôi sẽ làm khi… là….

  • The first thing I am going to do when I get home is sleep for a whole day. (Điều đầu tiên tôi sẽ làm khi tôi về nhà là ngủ nguyên một ngày.)
  • The first thing I’m going to do when I spend my vacation is go fishing. (Điều đầu tiên tôi sẽ làm khi vào kỳ nghỉ là sẽ đi câu.)
84 THE MORE… THE MORE…

Càng… càng….

  • The more you put your heart into what you love to do, the more you’ll be interested in it. (Càng đặt tâm trí vào những gì bạn muốn làm, bạn sẽ càng yêu thích nó.)
  • The more you fail, the more you will gain. (Càng thất bại nhiều, bạn càng học được nhiều.)
  • The more, the merrier. (Càng đông càng vui.)
85 THERE IS NOTHING AS…. AS…

Không có gì… bằng…

  • There is nothing as exciting as meeting old friends unexpectedly. (Không có gì thú vị bằng việc bất ngờ gặp lại bạn cũ.)
  • For me, there’s nothing as good as home cooking. (Đối với tôi, không có gì vui bằng việc tự nấu ăn ở nhà.)
86 THERE IS NOTHING I LIKE BETTER THAN…

Không có gì thích bằng

  • There is nothing girlfriends like better than shopping. (Hội bạn gái không có gì thích bằng đi mua sắm.)
87 WHAT I’M TRYING TO SAY IS…

Tôi đang muốn nói…

  • What I’m trying to say is that this fridge is worth buying. (Tôi đang muốn nói là cái tủ lạnh này đáng để mua.)
  • What I’m trying to say is that human nature couldn’t change. (Tôi đang muốn nói là bản chất con người không đổi được.)
88 YOU ARE NOT TO…

Bạn không nên…

  • You are not to doze off in this professor’s class. (Bạn không nên ngủ gật trong lớp của giáo sư này.)
  • You are not to waste your time doing nothing during your youth. (Bạn không nên phí thời gian tuổi trẻ của mình không làm gì cả.)
89 YOU CAN NEVER TOO…

Không bao giờ…

  • Kevin can never be too careful driving. (Kevin sẽ không bao giờ có thể lái xe cẩn thận.)

 

Liên kết câu (nguyên nhân – kết quả)

Trong cuộc sống lúc nào mà chả có nguyên nhân, kết quả nhỉ, bởi vậy những cấu trúc sau đây sẽ giúp ích khi bạn cần:

STT Cấu trúc câu
(Structure)
Nghĩa
(Meaning)
90 BUT THIS DOESN’T MEAN THAT…

Nhưng điều này không có nghĩa là…

  • We are your friends,  but  this doesn’t mean that  we agree with you in this case. (Chúng ta là bạn, nhưng không có nghĩa là chúng tôi đồng ý với bạn trong trường hợp này.)
  • You are older than I am, but it doesn’t mean that you are right about what I should do with my own future. (Anh lớn tuổi hơn tôi, nhưng điều đó không có nghĩa là anh đúng về những gì tôi nên làm với tương lai của chính mình.)
91 BY THE WAY…

Nhân tiện…

 

  • By the way, do you have any change on this project? (Nhân tiện, bạn có thay đổi gì với dự án này không?)
  • By the way, he is a difficult person. (Nhân tiện, anh ấy là người khó tính.)
92 NOT…UNTIL…

Mãi…cho đến khi…

 

  • Don’t tell him the news until he finishes his competition. (Đừng báo tin cho anh ấy cho đến khi anh ấy hoàn thành cuộc thi.)
  • Sometimes people often don’t appreciate what they have until they lose it. (Đôi khi mọi người thường không cảm thấy trân trọng những gì họ có mãi cho tới khi họ mất đi chúng.)
93 EITHER… OR

Hoặc … hoặc là …/

Dù cho là … hay …

  • It’s either your fault or her fault.  (Một là lỗi của bạn, hoặc hai là lỗi của cô ta.)
  • Either you are wrong or he is, you both have to talk together. (Dù cho bạn sai hay là anh ấy sai, thì hai người cũng phải nói chuyện với nhau.)
94 IF IT HADN’T BEEN FOR…

Nếu không phải là….

  • If it hadn’t been for your help, my event would have failed. (Nếu không phải là bạn giúp, sự kiện của tôi có thể đã thất bại.)
  • If it hadn’t been for the lifeboat, he would have drowned. (Nếu không có phao cứu sinh, anh ấy đã chết đuối rồi.)
95 IT’S NOT THAT… BUT…

Không phải là… nhưng…

  • It’s not that I don’t like your new car, but I think it is too expensive. (Không phải là tôi không thích xe mới của bạn, nhưng tôi nghĩ nó quá mắc tiền.)
  • It’s not that Mary is unwilling to help you, but she is tied up with extra work these days. (Không phải là Mary không muốn giúp bạn, nhưng cô ấy có quá nhiều việc phát sinh mấy ngày nay.)
96 ONLY TO FIND…

Chỉ để thấy…

  • Last night, Meggie came home excitedly only to eat the food that her mom had cooked. (Tối hôm qua, Meggie về nhà hào hứng chỉ để ăn món ăn mà mẹ cô ấy đã nấu.)
  • I searched desperately for my bag, only to find all my money was gone. (Tôi tìm trong túi một cách tuyệt vọng, chỉ để thấy tất cả tiền đều đã biến mất.)
97 ON ONE HAND…, ON THE OTHER HAND…

Một mặt… ,mặt khác thì…

  • On one hand, electrical stuff is convenient, but on the other hand, they make people unskillful. (Một mặt, các đồ điện tử rất tiện lợi, nhưng mặt khác, chúng khiến người ta mất đi hết những kỹ năng.)
  • On one hand, it’s convenient, but on the other hand, it’s time-consuming. (Một mặt, nó thì tiện lợi đó, nhưng mặt khác, nó thật là lãng phí thời gian.)
98 SPEAKING OF…

Nói về…(việc này đang được nói đến trước đó)

  • Speaking of honesty, I know a lot of people who try not to pay tax. (Tiện đang nói về sự thành thật, tôi biết rất nhiều người cố gắng trốn thuế.)
  • Speaking of Jenny, have you seen her recently? (Nói về Jenny, bạn có thấy cô ấy đâu không?)
99

 

 

YOU ONLY HAVE TO… IN ORDER TO…

Bạn chỉ cần…. để mà…

  • You only have to ask your manager in order to know what has happened in the meeting.  (Bạn chỉ cần hỏi quản lý của mình để biết điều gì đã xảy ra trong cuộc họp.)
  • You only have to call your Mom in order to know whether she will agree or not. (Bạn chỉ cần gọi cho mẹ bạn để biết cô ấy có đồng ý hay không.)
100 WHERE THERE IS… THERE IS…

Ở đâu có…thì có….

  • Where there is a will, there is a way. (Ở đâu có ý chí, ở đó có con đường.)
  • Where there is opposition, there are rebellions. (Ở đâu có chống đối, ở đó có những cuộc nổi loạn.)

 

Trên đây là 100 mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay. Hãy dành thời gian để học những mẫu câu này và bạn sẽ cải thiện tiếng Anh nói của mình rất nhanh. Nhưng hãy nhớ rằng, học tiếng Anh là một quá trình dài, và rằng học sâu là chìa khóa để thông thạo tiếng Anh.

Nhưng nếu bạn thấy nhiều quá, làm cách nào để thuộc hết hay học hết đây, lướt mãi mà không coi hết nổi. Hãy thử áp dụng nhiều phương pháp học như dùng quizlet, viết ra giấy rồi ôn lại,… Nhưng bạn là một người khó kỷ luật, hay nản chí nên mới gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh tới hiện tại.

Khi đăng ký khóa học giao tiếp 1:1 với giáo viên bản ngữ của Thinker English, để giáo viên tại trung tâm sẽ giúp bạn cách tiếp thu tiếng Anh một cách bị động, không cần học vẹt, ngồi viết ra từng chữ rồi học thuộc,… mà thầy/cô sẽ giúp bạn học được mẫu câu và được thực hành mẫu câu ngay tại lớp.  Những buổi học này sẽ giúp bạn bạn luyện tập đặt câu vào từng tình huống, cho đúng ngữ cảnh trong cuộc sống thường ngày và trong cuộc việc, đây cũng là phương pháp mà Thinker English đang áp dụng cho học viên của mình để không bị nhàm chán và ghi nhớ hiệu quả những gì mà mình đã được học.

🎁 Kiểm tra trình độ và học thử miễn phí ngay hôm nay cùng Thinker English: https://m.me/thinkerenglishcenter

0 comment

Cùng đóng góp ý kiến của bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *